--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
par excellence
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
par excellence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: par excellence
Phát âm : /pɑ:r'eksəlỴ:ns/
+ phó từ
đệ nhất, thượng hạng; đặc biệt
Lượt xem: 654
Từ vừa tra
+
par excellence
:
đệ nhất, thượng hạng; đặc biệt
+
giáo chủ
:
Head of a religion
+
bản đồ
:
Mapbản đồ địa lýa geographical mapbản đồ thế giớia world maptìm một địa điểm trên bản đồto find a place on the mapbản đồ đường sá thành phố Saigonthe road-map of Saigon Citybản đồ hành chánh của một huyệnthe administrative map of a rural district